Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
AMD® Ryzen™ R5-4600HS Processor
|
Tốc độ
|
3.00GHz up to 4.00GHz, 6 nhân 12 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
12MB Cache
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz
|
Số khe cắm
|
Up to 32GB
|
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 3.0
|
Khả năng lưu trữ
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
|
Màn hình
|
14.0 Inch FHD IPS, 120Hz Non-glare, 100% sRGB
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Intel® Wi-Fi 6 (802.11ax)
|
Lan
|
|
Bluetooth
|
Bluetooth® v5.0
|
3G/ Wimax (4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
Backlit chicklet keyboard
Hot keys: Volume up / Volume down / Microphone mute / ROG Armoury Crate N key rollover
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C with DisplayPort™ 1.4 and Power Delivery
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
|
Kết nối HDMI/ VGA
|
1 x HDMI 2.0b
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
None
|
Tai nghe
|
1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack
|
Camera
|
HD 720p CMOS module
|
|
Dung lượng pin
|
4Cells 76WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 SL
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.60 kg
|
Màu sắc
|
White (Trắng)
|
Thiết kế/ Chất liệu vỏ
|
32.4 x 22.2 x 1.79cm
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|