CPU Intel Core i9 7900X 3.3GHz Upto 4.3GHz/ 13.75 MB / Socket 2066

CPU Intel Core i9 7900X 3.3GHz Upto 4.3GHz/ 13.75 MB / Socket 2066

Processor Intel Core i9-7900X Hỗ trợ socket: FCLGA2066 Số lõi: 10 Số luồng: 20 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.3 GHz Bộ nhớ đệm: 13,75 MB L3 Cấu hình PCI Express: Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Phiên bản PCI Express: 3.0 Số cổng PCI Express tối đa: 44
Giá bán: Liên hệ
Giá cũ :
Bảo hành: 36 tháng
Tình trạng:
Đặt hàng
Hotline: 0913077087 - 0983327482 - Tel: 04-38697759
Thông tin sản phẩm
 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Sử dụng socket 2066 chạy trên mainboard X299 mới nhất và rất nhiều nâng cấp. CPU này sở hữu tính năng Turbo Boost Max 3.0. Nhờ công nghệ này, xung nhịp đơn và đôi nhân của CPU có thể được tăng lên đáng kể, tối đa 4.5 mà chưa cần OC

CPU Intel Core i9 7900X 3.3GHz Upto 4.3GHz/ 13.75 MB / Socket 2066

Hỗ trợ OC và tập lênh AVX-512 đáp ứng khả năng xử lý các tác vụ tính toán hiệu suất cao. Với dòng Core X này, Intel tiếp tục cải tiến tính năng OC trên mỗi nhân, điều chỉnh điện áp trên mỗi nhân, OC RAM... và khiến OC trở thành đơn giản với Intel Extreme Tuning (XTU), Extreme Memory Profile 2.0 (XMP).

Bộ nhớ đệm được chia sẻ tối ưu và cân bằng, Intel Core i9 - 7900X bộ đệm tối đa trên mỗi nhân là 1.375 MB và sử dụng công nghệ bộ nhớ MLC sẽ mang lại hiệu năng xử lý cao hơn với độ trễ thấp. 

CPU Intel Core i9 7900X 3.3GHz Upto 4.3GHz/ 13.75 MB / Socket 2066

Số lane PCIe hỗ trợ là 44, cùng 4 kênh RAM DDR4 tại 2666. Mức tiêu thụ điện năng chỉ 140W. Sản phẩm này nhắm tới phân khúc người dụng máy trạm làm việc sản xuất nội dung số, game thủ và cộng đồng OC.

CPU Intel Core i9 7900X 3.3GHz Upto 4.3GHz/ 13.75 MB / Socket 2066

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Mô tả chi tiết

Hãng sản xuất

INTEL

Chủng loại

Intel Core i9 - 7900X 

Socket

Intel LGA 2066

Tốc độ

3.3 GHz Turbo 4.3 Up to 4.5 GHz

IGP

N / A

Bus Ram hỗ trợ

DDR4-2666

Nhân CPU

10 Core

Luồng CPU

20 Threads

Bộ nhớ đệm

13.75 MB 

Tập lệnh

MMX instructions

SSE / Streaming SIMD Extensions

SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2

SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3

SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3

SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4

AES / Advanced Encryption Standard instructions

AVX / Advanced Vector Extensions

AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0

AVX-512 / Advanced Vector Extensions 512

BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions

F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions

FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions

EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64

NX / XD / Execute disable bit  

HT / Hyper-Threading technology  

VT-x / Virtualization technology  

VT-d / Virtualization for directed I/O

TBT 2.0 / Turbo Boost technology 3.0 

Dây truyền công nghệ

14nm

Điện áp tiêu thụ tối đa

140W

Sản phẩm cùng loại